Có 1 kết quả:
痴心妄想 chī xīn wàng xiǎng ㄔ ㄒㄧㄣ ㄨㄤˋ ㄒㄧㄤˇ
chī xīn wàng xiǎng ㄔ ㄒㄧㄣ ㄨㄤˋ ㄒㄧㄤˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be carried away by one's wishful thinking (idiom)
(2) to labor under a delusion
(3) wishful thinking
(2) to labor under a delusion
(3) wishful thinking
Bình luận 0